Có 2 kết quả:

仆欧 pú ōu ㄆㄨˊ ㄛㄨ僕歐 pú ōu ㄆㄨˊ ㄛㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) waiter (loanword from "boy")
(2) attendant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) waiter (loanword from "boy")
(2) attendant

Bình luận 0